Chinese to Vietnamese

How to say 刚才坏了好几次,你给我们两个18 in Vietnamese?

Chỉ cần phá vỡ một vài lần, bạn đã cho chúng tôi 2 18

More translations for 刚才坏了好几次,你给我们两个18

给你们表演一个才艺  🇨🇳🇨🇳  給你們表演一個才藝
就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
给给过刚刚  🇨🇳🇨🇳  給給過剛剛
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز  ug🇨🇳  你今年几岁了
โอเคจ้าคุณทำงานไปเถอะคุณเลิกงานแล้วก็กินเสร็จมาหาฉันนะ  🇹🇭🇨🇳  好吧,你工作,你辭職了,你為我準備好了
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能给我们这种压力
我给你发个红包,别去了  🇨🇳🇨🇳  我給你發個紅包,別去了
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班

More translations for Chỉ cần phá vỡ một vài lần, bạn đã cho chúng tôi 2 18

Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了