Chinese to Vietnamese

How to say 你平时用香水吗?用的是哪种 in Vietnamese?

Bạn có thường sử dụng nước hoa?Cái nào được sử dụng

More translations for 你平时用香水吗?用的是哪种

With the money  🇬🇧🇨🇳  用錢
Is it available now  🇬🇧🇨🇳  現在是否可用
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
С камнями  🇷🇺🇨🇳  用石頭
应用文言文还是适合使用繁体字  🇨🇳🇨🇳  應用文言文還是適合使用繁體字
What is the name of this application  🇬🇧🇨🇳  此應用程式的名稱是什麼
The program used to talk  🇬🇧🇨🇳  用來說話的程式
你从哪来的  🇨🇳🇨🇳  你從哪來的
Obat warna kuning  🇮🇩🇨🇳  藥用黃色
Dont worry  🇬🇧🇨🇳  不用擔心
สันไม่ได้ใช้  🇹🇭🇨🇳  聖不使用
不用客气  🇨🇳🇨🇳  不用客氣
คุณพิมพ์เป็นภาษาจีนก็ได้  🇹🇭🇨🇳  你可以用中文列印
i am not only one using the my phone  🇬🇧🇨🇳  我不只是一個使用我的手機
すごい香水の匂いがします  🇯🇵🇨🇳  我聞到了一種美妙的香水
Baby try and take your medication ok  🇬🇧🇨🇳  寶貝嘗試服用你的藥物確定
Where do you learn it  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡學的
艾成平系  🇭🇰🇨🇳  艾成平是
不用怀疑我  🇨🇳🇨🇳  不用懷疑我

More translations for Bạn có thường sử dụng nước hoa?Cái nào được sử dụng

Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
chau kien hoa  🇻🇳🇨🇳  周健浩
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己