Chinese to Vietnamese

How to say 我第一次来越南 in Vietnamese?

Lần đầu tiên tôi đến Việt Nam

More translations for 我第一次来越南

Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
First time to have that  🇬🇧🇨🇳  第一次有那個
初めて来た記念だから  🇯🇵🇨🇳  這是我第一次來紀念
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Находились китае 1ый раз здесь  🇷🇺🇨🇳  這是中國第一次來這裡
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
脾气越来越不对劲  🇨🇳🇨🇳  脾氣越來越不對勁
安全第一で作業をしてください  🇯🇵🇨🇳  安全第一
We just talked about the first day  🇬🇧🇨🇳  我們剛談起第一天
Im sure you will love to meet me again after our first time  🇬🇧🇨🇳  我相信你會喜歡在我們第一次見面後再見面
รอยก่อนนะ  🇹🇭🇨🇳  第一個缺口
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
またお願いします  🇯🇵🇨🇳  請再來一次
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
I win every time  🇬🇧🇨🇳  我每次都贏

More translations for Lần đầu tiên tôi đến Việt Nam

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功