Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
@毛毛虫:七姐上次是假发吧[呲牙][呲牙] 🇨🇳 | 🇨🇳 @毛毛蟲:七姐上次是假髮吧[呲牙][呲牙] | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
全程都在看兵弟弟[捂脸][捂脸]你们是最可爱的人[呲牙][呲牙] 🇨🇳 | 🇨🇳 全程都在看兵弟弟[捂臉][捂臉]你們是最可愛的人[呲牙][呲牙] | ⏯ |
@毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙] 🇨🇳 | 🇨🇳 @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙] | ⏯ |
Tình cảm Sao xa lạ quá 🇻🇳 | 🇨🇳 情感之星是如此奇怪 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
谢谢 🇬🇧 | 🇨🇳 ·009萬 | ⏯ |
谢谢 🇨🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边 🇨🇳 | 🇨🇳 再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊 | ⏯ |
——在与谢怅营业中,勿扰—— 🇨🇳 | 🇨🇳 ——在與謝悵營業中,勿擾—— | ⏯ |
您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~ 🇨🇳 | 🇨🇳 您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~ | ⏯ |
妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好 🇨🇳 | 🇨🇳 媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好 | ⏯ |
あなた女先に回顔 🇯🇵 | 🇨🇳 你的女人的臉 | ⏯ |
Your phone 🇬🇧 | 🇨🇳 你的電話 | ⏯ |
Привет, да)) 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,是的) | ⏯ |
คุณเปันคนที่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你的人呢 | ⏯ |
Yes, yes, yes, your shadow 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ |
สันเริ่มสนใจคุณแล้วสิ 🇹🇭 | 🇨🇳 你開始你的興趣 | ⏯ |
Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude 🇬🇧 | 🇨🇳 你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度 | ⏯ |
When you told ya 🇬🇧 | 🇨🇳 當你告訴你的時候 | ⏯ |
你从哪来的 🇨🇳 | 🇨🇳 你從哪來的 | ⏯ |
小室圭对不起真子内亲王,现切腹向天皇陛下谢罪! 🇨🇳 | 🇨🇳 小室圭對不起真子內親王,現切腹向天皇陛下謝罪! | ⏯ |
あなたのマッサージはとても上手です 🇯🇵 | 🇨🇳 你的按摩很好 | ⏯ |
Thank you for your help! 🇬🇧 | 🇨🇳 謝謝你的説明! | ⏯ |
Where do you learn it 🇬🇧 | 🇨🇳 你在哪裡學的 | ⏯ |
Very respectable of you 🇬🇧 | 🇨🇳 非常可敬的你 | ⏯ |