Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Tình cảm Sao xa lạ quá 🇻🇳 | 🇨🇳 情感之星是如此奇怪 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Im a girl, Im not a devil 🇬🇧 | 🇨🇳 我是女孩,我不是魔鬼 | ⏯ |
Im on a white car 🇬🇧 | 🇨🇳 我在一輛白色的車上 | ⏯ |
Im not 🇬🇧 | 🇨🇳 我不是 | ⏯ |
sleeping 🇬🇧 | 🇨🇳 睡覺 | ⏯ |
Im not transsexxual 🇬🇧 | 🇨🇳 我不是變性人 | ⏯ |
Im not angry 🇬🇧 | 🇨🇳 我沒有生氣 | ⏯ |
Im a 🇬🇧 | 🇨🇳 我是.. | ⏯ |
Window not talk on 🇬🇧 | 🇨🇳 視窗不說話 | ⏯ |
I dont like having a penis. Im not ready yet 🇬🇧 | 🇨🇳 我不喜歡有陰莖。我還沒準備好 | ⏯ |
Im not out tomorrow, yes 🇬🇧 | 🇨🇳 我明天不出去,是的 | ⏯ |
Im not good at language 🇬🇧 | 🇨🇳 我不擅長語言 | ⏯ |
Im a ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是個淑女 | ⏯ |
Im a trend 🇬🇧 | 🇨🇳 我是一個趨勢 | ⏯ |
Not a problem 🇬🇧 | 🇨🇳 沒問題 | ⏯ |
A book Im gonna pop a 🇬🇧 | 🇨🇳 我要彈出一本書 | ⏯ |
Im a very happy 🇬🇧 | 🇨🇳 我很開心 | ⏯ |
Im a flunky province 🇬🇧 | 🇨🇳 我是個笨拙的省 | ⏯ |
Please put on a scarf, please put on a scarf 🇬🇧 | 🇨🇳 請戴上圍巾,請戴上圍巾 | ⏯ |
Im a 65, oh yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 我是65歲,哦,是的 | ⏯ |
I keep sleeping on my shoulder, my whole right arm shoulder, hand is sore 🇬🇧 | 🇨🇳 我一直睡在我的肩膀上,我的整個右臂肩膀,手是疼痛 | ⏯ |