| In my heart you  🇬🇧 | 🇨🇳  在我心中你 | ⏯ | 
| Do you have in mind  🇬🇧 | 🇨🇳  你心裡有心嗎 | ⏯ | 
| Are you worried about my size  🇬🇧 | 🇨🇳  你擔心我的身材嗎 | ⏯ | 
| 跟我不一样对吗  🇬🇧 | 🇨🇳  [] | ⏯ | 
| I can drop  🇬🇧 | 🇨🇳  我可以放棄 | ⏯ | 
| Im going to my heart  🇬🇧 | 🇨🇳  我要心上 | ⏯ | 
| Im a very happy  🇬🇧 | 🇨🇳  我很開心 | ⏯ | 
| 老师,对吗  🇨🇳 | 🇨🇳  老師,對嗎 | ⏯ | 
| Youre starting the holidays  🇬🇧 | 🇨🇳  你開始放假了 | ⏯ | 
| คุณทำ อะไร กิน กัน ก็ ทำ เลย ไม่ ต้อง ห่วง ฉัน  🇹🇭 | 🇨🇳  你無所事事,別為我擔心 | ⏯ | 
| I am going too my heart an  🇬🇧 | 🇨🇳  我太心動了 | ⏯ | 
| Go to, in my heart  🇬🇧 | 🇨🇳  去,在我心中 | ⏯ | 
| Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸 | 🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤ | ⏯ | 
| You must be a ninja, because you snuck into my heart  🇬🇧 | 🇨🇳  你一定是忍者,因為你潛入我的心 | ⏯ | 
| i dont want cheating, i want nice and cool and long patience just relax and comforrable  🇬🇧 | 🇨🇳  我不想作弊,我想好,很酷,長期耐心只是放鬆和可通信 | ⏯ | 
| سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug | 🇨🇳  你有老公吗 | ⏯ | 
| سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug | 🇨🇳  你有老公吗 | ⏯ | 
| It’s ok.  I’m enjoying myself.  I hope your not too tired  🇬🇧 | 🇨🇳  還行。 我玩得很開心。 我希望你不要太累 | ⏯ | 
| U r such a sweet heart  🇬🇧 | 🇨🇳  你是如此甜蜜的心 | ⏯ | 
| 利用别人的善心来满足你们的虚荣心,你们睡得着吗?  🇨🇳 | 🇨🇳  利用別人的善心來滿足你們的虛榮心,你們睡得著嗎? | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Anh bốn  🇻🇳 | 🇨🇳  他四 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我真的很想你 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá  🇻🇳 | 🇨🇳  我也想你 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ |