Chinese to Vietnamese

How to say 汽车站站怎么走 in Vietnamese?

Làm thế nào để tôi đến được trạm xe buýt

More translations for 汽车站站怎么走

Subway stop  🇬🇧🇨🇳  地鐵站
Subway stops  🇬🇧🇨🇳  地鐵站
中継局  🇯🇵🇨🇳  中繼站
People get on a bus at a bus stop  🇬🇧🇨🇳  人們在公共汽車站上車
駅の近く  🇯🇵🇨🇳  車站附近
People get on the bus, its a bus stop  🇬🇧🇨🇳  人們上車,這是一個公共汽車站
叔叔怎么走  🇨🇳🇨🇳  叔叔怎麼走
駅はここですか  🇯🇵🇨🇳  車站在這裡嗎
Then go to the bus terminal to buy a ticket to travel one way  🇬🇧🇨🇳  然後去公共汽車總站買票單程旅行
I wont rise  🇬🇧🇨🇳  我不會站起來的
There are 2 subway stops near here  🇬🇧🇨🇳  附近有2個地鐵站
The woman is standing under a bridge  🇬🇧🇨🇳  那個女人正站在一座橋下
There are 2 subway stops, they are here  🇬🇧🇨🇳  有2個地鐵站,他們在這裡
How many subways stops, knew then  🇬🇧🇨🇳  有多少地鐵停站,那麼知道
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
ฉันไม่รู้จักกับใครขึ้นแท่นฉันไม่เคยไปที่นั่น  🇹🇭🇨🇳  我不知道誰站在我的講臺上
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
How does he go line 10 from here  🇬🇧🇨🇳  他怎麼從這裡走10號線

More translations for Làm thế nào để tôi đến được trạm xe buýt

Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子