Chinese to Vietnamese

How to say 我们要走了 in Vietnamese?

Chúng tôi sẽ rời khỏi

More translations for 我们要走了

I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
Im getting fuller by the walk  🇬🇧🇨🇳  我走得更充實了
我今天就要带她走  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走
У нас задержкой и вылетели, отменили на час  🇷🇺🇨🇳  我們耽誤了,走了一個小時
Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了
取られたね  🇯🇵🇨🇳  你被帶走了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
吹走了  🇬🇧🇨🇳  ·00
You should all go  🇬🇧🇨🇳  你們都該走了
Lets go  🇬🇧🇨🇳  我們走吧
我今天就要带她走,我看谁敢拦我  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走,我看誰敢攔我
要走的再挽留也是会走,要留的才是自己要珍惜的  🇨🇳🇨🇳  要走的再挽留也是會走,要留的才是自己要珍惜的
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!

More translations for Chúng tôi sẽ rời khỏi

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功