| In hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  在酒店 | ⏯ | 
| hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  酒店 | ⏯ | 
| Which hotel do you stay in  🇬🇧 | 🇨🇳  你住哪家酒店 | ⏯ | 
| Can you please take me to this hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎 | ⏯ | 
| What hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼酒店 | ⏯ | 
| นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  牛奶在等你 | ⏯ | 
| At my bar  🇬🇧 | 🇨🇳  在我的酒吧 | ⏯ | 
| Can you wait for me  🇬🇧 | 🇨🇳  你能等我嗎 | ⏯ | 
| l can’t wait to been with you  🇬🇧 | 🇨🇳  我等不及要和你在一起 | ⏯ | 
| ホテルまほろば  🇯🇵 | 🇨🇳  馬霍羅巴酒店 | ⏯ | 
| Are we waiting on anyone else  🇬🇧 | 🇨🇳  我們在等別人嗎 | ⏯ | 
| 爱人等你  🇨🇳 | 🇨🇳  愛人等你 | ⏯ | 
| Im thinking about you  🇬🇧 | 🇨🇳  我在想你 | ⏯ | 
| You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧 | 🇨🇳  你可以等你回來,把它給我 | ⏯ | 
| you dont have a wine bottle in your cellar  🇬🇧 | 🇨🇳  你的酒窖裡沒有酒瓶 | ⏯ | 
| I was thinking about you, too  🇬🇧 | 🇨🇳  我也在想你 | ⏯ | 
| In my heart you  🇬🇧 | 🇨🇳  在我心中你 | ⏯ | 
| Wait  🇬🇧 | 🇨🇳  等 | ⏯ | 
| 请问一下附近有没有酒店  🇨🇳 | 🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ | 
| I wish you are here now with me   🇬🇧 | 🇨🇳  我希望你現在和我在一起! | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ |