anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
นั้นคุณก็ไปหากินข้าวเถอะ 🇹🇭 | 🇨🇳 你要吃米飯 | ⏯ |
คุณกินข้าวหรือยัง 🇹🇭 | 🇨🇳 你吃米飯嗎 | ⏯ |
คุณผู้ชายกินข้าวหรือยัง 🇹🇭 | 🇨🇳 你們吃米飯嗎 | ⏯ |
薬飲んでるの 🇯🇵 | 🇨🇳 你在吃藥嗎 | ⏯ |
现在吃午饭还是晚饭呢 🇨🇳 | 🇨🇳 現在吃午飯還是晚飯呢 | ⏯ |
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了 🇨🇳 | 🇨🇳 吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了 | ⏯ |
Im eating 🇬🇧 | 🇨🇳 我在吃 | ⏯ |
เพิ่งเลิกงานแล้วก็กินข้าวไส้ไหม 🇹🇭 | 🇨🇳 辭職就吃米飯吧 | ⏯ |
我想吃饭 🇨🇳 | 🇨🇳 我想吃飯 | ⏯ |
ทำไมคุณถึงไม่กินข้าวล่ะคุณไม่กลัวเจ็บกระเพาะหรอ 🇹🇭 | 🇨🇳 你為什麼不吃米飯,你不怕傷到胃 | ⏯ |
She is making rice 🇬🇧 | 🇨🇳 她在做米飯 | ⏯ |
กินอิ่มแล้วคุณล่ะกินหรือยัง 🇹🇭 | 🇨🇳 你能吃嗎 | ⏯ |
刚吃饭该喝喝 🇨🇳 | 🇨🇳 剛吃飯該喝喝 | ⏯ |
な ど に よ る 胸 や け に 食 前 の 空 腹 時 に も 、 食 彳 る 🇯🇵 | 🇨🇳 在飯前空腹吃飯時,吃著 | ⏯ |
What do you want to eat 🇬🇧 | 🇨🇳 你想吃什麼 | ⏯ |
You dont eat fruit 🇬🇧 | 🇨🇳 你不吃水果 | ⏯ |
特别后悔吃那个强盗米粉 🇨🇳 | 🇨🇳 特別後悔吃那個強盜米粉 | ⏯ |
今から食事します 🇯🇵 | 🇨🇳 我現在就吃飯了 | ⏯ |
Mia 🇬🇧 | 🇨🇳 米婭 | ⏯ |
mia 🇬🇧 | 🇨🇳 米婭 | ⏯ |