Chinese to Vietnamese

How to say 这里的酒店,住多少钱一天 in Vietnamese?

đây là khách sạn, bao nhiêu tiền để ở lại trong một ngày

More translations for 这里的酒店,住多少钱一天

Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
How much  🇬🇧🇨🇳  多少
What hotel  🇬🇧🇨🇳  什麼酒店
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
How much is it  🇬🇧🇨🇳  多少錢
新日だ  🇯🇵🇨🇳  新的一天
ホテルまほろば  🇯🇵🇨🇳  馬霍羅巴酒店
Más o menos  🇪🇸🇨🇳  或多或少
How much for the dragon  🇬🇧🇨🇳  龍多少錢
follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天
follow-up of happy enough for day by day  🇬🇧🇨🇳  一天一天快樂的跟進
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
冻柠茶,少甜酒并  🇭🇰🇨🇳  凍檸茶, 少甜酒並
How much they said  🇬🇧🇨🇳  他們說了多少
How much is the speed of this train  🇬🇧🇨🇳  這列火車的速度是多少
one more  🇬🇧🇨🇳  多一個

More translations for đây là khách sạn, bao nhiêu tiền để ở lại trong một ngày

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半