Vietnamese to Chinese

How to say Bạn muốn nhìn thấy nó in Chinese?

想看吗

More translations for Bạn muốn nhìn thấy nó

Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33

More translations for 想看吗

i want to see your picture  🇬🇧🇨🇳  我想看看你的照片
Хочу посмотреть кольца  🇷🇺🇨🇳  我想看戒指
I want to see your face  🇬🇧🇨🇳  我想看你的臉
Baby I just want to see other of your picture  🇬🇧🇨🇳  寶貝,我只想看看你的其他照片
Lets see  🇬🇧🇨🇳  我看看
ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭🇨🇳  看看吧
但我想看一些书的时候  🇨🇳🇨🇳  但我想看一些書的時候
Я хочу посмотреть все варианты поэтому я посмотрю кольца в других магазинах  🇷🇺🇨🇳  我想查看所有選項,所以我會看看其他商店的戒指
Look on google  🇬🇧🇨🇳  看看谷歌
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
คิดถึงคุณนะ  🇹🇭🇨🇳  想想你!
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
Давайте посмотрим да да давайте посмотрим  🇷🇺🇨🇳  讓我們看看是的,是的,讓我們看看
I will look around here first  🇬🇧🇨🇳  我先看看這裡
来看  🇭🇰🇨🇳  來看
谁看  🇨🇳🇨🇳  誰看
saw  🇬🇧🇨🇳  看到
Let me think first  🇬🇧🇨🇳  讓我先想想
The form you sent was in Badu. I saw it. And I want to see your other pictures  🇬🇧🇨🇳  你寄的表格在巴杜我看見了我想看你的其他照片
好きなの見せてくれ  🇯🇵🇨🇳  讓我看看你喜歡的