Chinese to Vietnamese

How to say 是谢谢我遇见你,还是谢谢你遇见我 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn đã gặp bạn, hoặc cảm ơn bạn đã gặp tôi

More translations for 是谢谢我遇见你,还是谢谢你遇见我

谢谢  🇬🇧🇨🇳  ·009萬
谢谢  🇨🇳🇨🇳  謝謝
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边  🇨🇳🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊
我真的很幸福,能遇见你这样知己  🇨🇳🇨🇳  我真的很幸福,能遇見你這樣知己
我想见你  🇵🇹🇨🇳  ·0·00年
Nothing difficult, just we meet  🇬🇧🇨🇳  沒什麼難的,只是我們相遇
If you meet me, you are sure not to have sex with me  🇬🇧🇨🇳  如果你遇到我,你肯定不會和我做愛
再见该是我来说  🇨🇳🇨🇳  再見該是我來說
——在与谢怅营业中,勿扰——  🇨🇳🇨🇳  ——在與謝悵營業中,勿擾——
妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
Im horny and you  🇬🇧🇨🇳  我是角質和你
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
Why you. Love me  🇬🇧🇨🇳  為什麼是你。愛我
Im a  🇬🇧🇨🇳  我是..
你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
А какие у вас драгоценные ко мне  🇷🇺🇨🇳  你對我是多麼珍貴
I think you ‘re the one  🇬🇧🇨🇳  我覺得你就是那個
しましたか  🇯🇵🇨🇳  是你嗎
你是谁  🇨🇳🇨🇳  你是誰

More translations for Cảm ơn bạn đã gặp bạn, hoặc cảm ơn bạn đã gặp tôi

Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂