Chinese to Vietnamese
I arrived 🇬🇧 | 🇨🇳 我到了 | ⏯ |
Up to you 🇬🇧 | 🇨🇳 輪到你了 | ⏯ |
You walked down 🇬🇧 | 🇨🇳 你走下來了 | ⏯ |
난 다 했어 🇰🇷 | 🇨🇳 我做到了 | ⏯ |
見がえる 🇯🇵 | 🇨🇳 我看到了 | ⏯ |
給料を貰いましたか 🇯🇵 | 🇨🇳 你拿到薪水了嗎 | ⏯ |
你回来了 🇨🇳 | 🇨🇳 你回來了 | ⏯ |
Im far from you. Come to me 🇬🇧 | 🇨🇳 我離你很遠到我來 | ⏯ |
没有下次了 🇨🇳 | 🇨🇳 沒有下次了 | ⏯ |
where did you go? I have delivery at home at 1pm 🇬🇧 | 🇨🇳 你去哪裡了?我下午1點在家送貨 | ⏯ |
Yeah, I got on ya ya 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我上你了 | ⏯ |
I almost there, how to get my key 🇬🇧 | 🇨🇳 我快到了,如何拿鑰匙 | ⏯ |
Me to my am 🇬🇧 | 🇨🇳 我到我的 | ⏯ |
到家了没有 🇨🇳 | 🇨🇳 到家了沒有 | ⏯ |
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下 🇨🇳 | 🇨🇳 俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下 | ⏯ |
я вернусь к вам скоро 🇷🇺 | 🇨🇳 我很快就會回到你 | ⏯ |
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边 🇨🇳 | 🇨🇳 再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊 | ⏯ |
日本戻る前にあなたに会えて良かった 🇯🇵 | 🇨🇳 我很高興在我回到日本之前見到你 | ⏯ |
陳さんには許可を得ました 🇯🇵 | 🇨🇳 我拿到了陳先生的許可 | ⏯ |
โอเคจ้าคุณทำงานไปเถอะคุณเลิกงานแล้วก็กินเสร็จมาหาฉันนะ 🇹🇭 | 🇨🇳 好吧,你工作,你辭職了,你為我準備好了 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |