Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đi sắp về nhà chưa in Chinese?

你要回家了

More translations for Bạn đi sắp về nhà chưa

Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你

More translations for 你要回家了

gohome  🇬🇧🇨🇳  回家
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
Can go back home now  🇬🇧🇨🇳  現在可以回家了嗎
I am going home, I will be back in a couple months, thank you all for the good food  🇬🇧🇨🇳  我要回家了,幾個月後我會回來的,謝謝大家的好吃
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
что сегодня задали домой  🇷🇺🇨🇳  你今天問我回家什麼
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
不要客气,下班回家注意安全  🇨🇳🇨🇳  不要客氣,下班回家注意安全
Nenek tidak mau pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想回家
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了
早く帰らなければ  🇯🇵🇨🇳  我們得早點回家
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
Were back late  🇬🇧🇨🇳  我們回來晚了
いつもあのくらい持って帰る  🇯🇵🇨🇳  我總是帶他們回家
the wintertime is back. you could see it  🇬🇧🇨🇳  冬天又回來了。你可以看到它
Nenek belum mau diajak pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想被邀請回家
You got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了