Chinese to Vietnamese

How to say 我很不愿意离开你 in Vietnamese?

Tôi ghét bỏ anh

More translations for 我很不愿意离开你

我1天后就离开  🇬🇧🇨🇳  *1
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
You said , I can’t go to your home , it annoyed me  🇬🇧🇨🇳  你說,我不能去你家,這讓我很惱火
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
我真的搞不懂你,我不是说早就离了吗,到现在还不离[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  我真的搞不懂你,我不是說早就離了嗎,到現在還不離[捂臉]
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
ฉันไปหาคุณไม่ได้ฉันไม่มีเงินจ้างแท็กซี่มันไกลมากเลย  🇹🇭🇨🇳  我不會找到你的,我不租計程車,它很遠
哦,你这个离婚离好几年都离不出来呀,天呐!  🇨🇳🇨🇳  哦,你這個離婚離好幾年都離不出來呀,天呐!
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,我很抱歉
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
You are very unpredictable hahaha  🇬🇧🇨🇳  你很不可預測哈哈
I can satisfy you more  🇬🇧🇨🇳  我可以更讓你滿意
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
I am not the one who didn’t notice ur message  🇬🇧🇨🇳  我不是那個沒注意到你消息的人
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭🇨🇳  你來找我,我不敢
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
ยินดีที่ได้รู้จัก  🇹🇭🇨🇳  我很高興認識你
我同意你的看法,也同意你的说法。哈哈哈  🇨🇳🇨🇳  我同意你的看法,也同意你的說法。 哈哈哈

More translations for Tôi ghét bỏ anh

Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了