Chinese to Vietnamese

How to say 没事,我等你搞好,搞不好,如果不行的话给你买一个 in Vietnamese?

Its okay, tôi sẽ chờ đợi cho bạn để làm tốt, không làm tốt, nếu không phải để mua cho bạn một

More translations for 没事,我等你搞好,搞不好,如果不行的话给你买一个

点搞嘎  🇭🇰🇨🇳  怎麼搞的
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
Contigo si seria buena la noche...  🇪🇸🇨🇳  和你在一起,如果夜晚會好..
我真的搞不懂你,我不是说早就离了吗,到现在还不离[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  我真的搞不懂你,我不是說早就離了嗎,到現在還不離[捂臉]
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
右の足が悪いのはどうですか  🇯🇵🇨🇳  你的右腿不好怎麼樣
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
Время как привет, как улицам  🇷🇺🇨🇳  時間如街一樣你好
It’ll make you a good artist if you pay attention to the unimportant subjects in your surroundings  🇬🇧🇨🇳  如果你注意周圍不重要的主題,你會成為一個好的演出者
Why dont you better, so do horse  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不更好,馬也好
I may not be the best boss. But Ill be good to you  🇬🇧🇨🇳  我可能不是最好的老闆。但我會對你好
You dont eat fruit  🇬🇧🇨🇳  你不吃水果
自分では悪いのは別のところだと思っていました  🇯🇵🇨🇳  我以為這是不好的是另外一回事
If you meet me, you are sure not to have sex with me  🇬🇧🇨🇳  如果你遇到我,你肯定不會和我做愛
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)

More translations for Its okay, tôi sẽ chờ đợi cho bạn để làm tốt, không làm tốt, nếu không phải để mua cho bạn một

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢