| Youre there  🇬🇧 | 🇨🇳  你在那兒 | ⏯ | 
| คุณอยู่ตรงนั้นรึเปล่า  🇹🇭 | 🇨🇳  你在那裡嗎 | ⏯ | 
| Youre in that city  🇬🇧 | 🇨🇳  你在那個城市 | ⏯ | 
| ฉันไม่รบกวนคุณแล้วคุณทำงานเถอะที่รัก  🇹🇭 | 🇨🇳  我不打擾你,那麼你為愛而工作 | ⏯ | 
| Im thinking about you  🇬🇧 | 🇨🇳  我在想你 | ⏯ | 
| 我不发中文,又怎么地关你屁事  🇨🇳 | 🇨🇳  我不發中文,又怎麼地關你屁事 | ⏯ | 
| 你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳 | 🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎 | ⏯ | 
| What did you do there  🇬🇧 | 🇨🇳  你在那裡做了什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| 你在哪里  🇹🇭 | 🇨🇳  • 李 | ⏯ | 
| I was thinking about you, too  🇬🇧 | 🇨🇳  我也在想你 | ⏯ | 
| In my heart you  🇬🇧 | 🇨🇳  在我心中你 | ⏯ | 
| Im leaving it up to you then  🇬🇧 | 🇨🇳  那我就留給你吧 | ⏯ | 
| l can’t wait to been with you  🇬🇧 | 🇨🇳  我等不及要和你在一起 | ⏯ | 
| คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭 | 🇨🇳  你來找我,我不敢 | ⏯ | 
| How long has you been working there  🇬🇧 | 🇨🇳  你在那兒工作多久了 | ⏯ | 
| You dont have to shy me  🇬🇧 | 🇨🇳  你不必害羞我 | ⏯ | 
| I think you ‘re the one  🇬🇧 | 🇨🇳  我覺得你就是那個 | ⏯ | 
| ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭 | 🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |