Chinese to Vietnamese

How to say 我在这里看到和我妈妈去逛街 in Vietnamese?

Tôi thấy mẹ tôi đi mua sắm ở đây

More translations for 我在这里看到和我妈妈去逛街

妈妈在做饭了  🇨🇳🇨🇳  媽媽在做飯了
妈妈  🇨🇳🇨🇳  媽媽
我的妈呀  🇨🇳🇨🇳  我的媽呀
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好
I am going to Los Angeles to see me  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我
Im only watching  🇬🇧🇨🇳  我只是在看
Я просто смотрю  🇷🇺🇨🇳  我只是在看
Its the side of the street  🇬🇧🇨🇳  在街邊
Lets see  🇬🇧🇨🇳  我看看
Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
我要去昌平看风  🇨🇳🇨🇳  我要去昌平看風
I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
Im going to Los Angeles to see my son  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我兒子
你妈死了  🇨🇳🇨🇳  你媽死了
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
Поэтому я лучше сам посмотрю по выбираю сейчас  🇷🇺🇨🇳  所以,我寧願現在看看我的選擇
I am going to Los Angeles to see my son  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我的兒子
saw  🇬🇧🇨🇳  看到
Me to my am  🇬🇧🇨🇳  我到我的

More translations for Tôi thấy mẹ tôi đi mua sắm ở đây

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作