Chinese to Vietnamese
| 到家了没有 🇨🇳 | 🇨🇳 到家了沒有 | ⏯ |
| 把你的烟没收了 🇨🇳 | 🇨🇳 把你的煙沒收了 | ⏯ |
| I’m not receive your feedback yet 🇬🇧 | 🇨🇳 我還沒有收到你的回饋 | ⏯ |
| And how old are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你多大了 | ⏯ |
| Up to you 🇬🇧 | 🇨🇳 輪到你了 | ⏯ |
| BL code received 🇬🇧 | 🇨🇳 收到 BL 代碼 | ⏯ |
| 你做饭了没有啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你做飯了沒有啊 | ⏯ |
| Did you see anything interesting 🇬🇧 | 🇨🇳 你看到什麼有趣的東西了嗎 | ⏯ |
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
| 給料を貰いましたか 🇯🇵 | 🇨🇳 你拿到薪水了嗎 | ⏯ |
| 没有下次了 🇨🇳 | 🇨🇳 沒有下次了 | ⏯ |
| i purchase 3. received 1 🇬🇧 | 🇨🇳 我購買3。收到1 | ⏯ |
| I arrived 🇬🇧 | 🇨🇳 我到了 | ⏯ |
| สวัสดีหนุ่มหล่อ 🇹🇭 | 🇨🇳 你好 年輕 帥哥 | ⏯ |
| 彼女のは成長してる 🇯🇵 | 🇨🇳 她長大了 | ⏯ |
| 난 다 했어 🇰🇷 | 🇨🇳 我做到了 | ⏯ |
| 見がえる 🇯🇵 | 🇨🇳 我看到了 | ⏯ |
| Do you have a size for a 6 year old 🇬🇧 | 🇨🇳 你有6歲大號的尺碼嗎 | ⏯ |
| Что у вас есть кроме бриллианта 🇷🇺 | 🇨🇳 除了鑽石,你還有什麼 | ⏯ |
| If something is broken, you should take it to a repair shop 🇬🇧 | 🇨🇳 如果有東西壞了,你應該把它帶到修理店去 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
| Rút tiền 🇻🇳 | 🇨🇳 提款 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
| Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
| Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
| Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |