| 俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳 | 🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下 | ⏯ | 
| Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом  🇷🇺 | 🇨🇳  你能看一下我的自行車嗎 | ⏯ | 
| 你好,我给你看  🇨🇳 | 🇨🇳  你好,我給你看 | ⏯ | 
| you raise me up  🇬🇧 | 🇨🇳  你把我養大 | ⏯ | 
| can you  play the pi pa  🇬🇧 | 🇨🇳  你能玩一下皮 | ⏯ | 
| 好きなの見せてくれ  🇯🇵 | 🇨🇳  讓我看看你喜歡的 | ⏯ | 
| i want to see your picture  🇬🇧 | 🇨🇳  我想看看你的照片 | ⏯ | 
| I like you but I have to look with you first  🇬🇧 | 🇨🇳  我喜歡你,但我必須先和你一起看 | ⏯ | 
| Lets see  🇬🇧 | 🇨🇳  我看看 | ⏯ | 
| ส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อยที่รัก  🇹🇭 | 🇨🇳  把你的照片寄給我,給我一點愛 | ⏯ | 
| You should have a rest  🇬🇧 | 🇨🇳  你應該休息一下 | ⏯ | 
| رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug | 🇨🇳  发张你的照片我看看 | ⏯ | 
| Next time  🇬🇧 | 🇨🇳  下一次 | ⏯ | 
| I want to see your face  🇬🇧 | 🇨🇳  我想看你的臉 | ⏯ | 
| 你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳 | 🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎 | ⏯ | 
| 我翻条装  🇭🇰 | 🇨🇳  我把裝 | ⏯ | 
| 見てもいい  🇯🇵 | 🇨🇳  你可以看看 | ⏯ | 
| ส่งรูปของคุณให้ฉันเลย  🇹🇭 | 🇨🇳  把你的照片寄給我 | ⏯ | 
| My room  🇬🇧 | 🇨🇳  我的房間 | ⏯ | 
| have a rest  🇬🇧 | 🇨🇳  休息一下 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Anh bốn  🇻🇳 | 🇨🇳  他四 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我真的很想你 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá  🇻🇳 | 🇨🇳  我也想你 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |