Vietnamese to Chinese

How to say tôi cần kiếm tiền để mua điện thoại mới in Chinese?

我需要赚钱买一部新手机

More translations for tôi cần kiếm tiền để mua điện thoại mới

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子

More translations for 我需要赚钱买一部新手机

I need a silver ring  🇬🇧🇨🇳  我需要一枚銀戒指
手部护理  🇨🇳🇨🇳  手部護理
Need a  🇬🇧🇨🇳  需要
Want a new  🇬🇧🇨🇳  想要一個新的
I need a charge  🇬🇧🇨🇳  我需要充電
I need electry  🇬🇧🇨🇳  我需要選舉
I need something with such games  🇬🇧🇨🇳  我需要一些這樣的遊戲
Мне нужны такие ко мне  🇷🇺🇨🇳  我需要這些給我
Need to get another luggage  🇬🇧🇨🇳  需要另一件行李
What do I need shopping  🇬🇧🇨🇳  我需要購物嗎
Мне нужны серебряные кольца  🇷🇺🇨🇳  我需要銀戒指
We need some thing to drink for energy  🇬🇧🇨🇳  我們需要一些能量喝的東西
Мне нужна серебряная кольцо с брильянтами  🇷🇺🇨🇳  我需要一個帶鑽石的銀戒指
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不需要做飯
我要取机票  🇨🇳🇨🇳  我要取機票
新日だ  🇯🇵🇨🇳  新的一天
What do I need shopping centre  🇬🇧🇨🇳  我需要什麼購物中心
My sister has a new purse, my sister has a new purse  🇬🇧🇨🇳  我妹妹有一個新錢包,我妹妹有一個新錢包
Do I need to scam my passport first  🇬🇧🇨🇳  我需要先騙取我的護照嗎