| Do you play LINE  🇬🇧 | 🇨🇳  你玩LINE嗎 | ⏯ | 
| bộ thủ  🇻🇳 | 🇨🇳  玩家 | ⏯ | 
| can you  play the pi pa  🇬🇧 | 🇨🇳  你能玩一下皮 | ⏯ | 
| 你有什么好玩的  🇨🇳 | 🇨🇳  你有什麼好玩的 | ⏯ | 
| ぶっちゃけ  🇯🇵 | 🇨🇳  打個玩笑 | ⏯ | 
| Here to shop, play  🇬🇧 | 🇨🇳  來購物,玩 | ⏯ | 
| 应该跟你一起去玩  🇨🇳 | 🇨🇳  應該跟你一起去玩 | ⏯ | 
| Not to shop, play up to show show  🇬🇧 | 🇨🇳  不去購物,玩起來表演 | ⏯ | 
| 开玩笑  🇬🇧 | 🇨🇳  ·000年 | ⏯ | 
| 明天去哪里玩?朋友  🇨🇳 | 🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友 | ⏯ | 
| Have time to play often  🇬🇧 | 🇨🇳  有時間經常玩 | ⏯ | 
| 没兴趣做你的私人玩物  🇨🇳 | 🇨🇳  沒興趣做你的私人玩物 | ⏯ | 
| It’s ok.  I’m enjoying myself.  I hope your not too tired  🇬🇧 | 🇨🇳  還行。 我玩得很開心。 我希望你不要太累 | ⏯ | 
| سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug | 🇨🇳  你不能给我们这种压力 | ⏯ | 
| Once i charge it I’ll play with the photo  🇬🇧 | 🇨🇳  一旦我充電,我會玩的照片 | ⏯ | 
| 我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳 | 🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的 | ⏯ | 
| One pair left of shoes or a good toy for the 6 year old  🇬🇧 | 🇨🇳  一雙鞋或一個好玩具為6歲 | ⏯ | 
| بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug | 🇨🇳  你不能这样两种态度 | ⏯ | 
| Honest relationship With big smile. Simple not egoist not game not joke ... Just love  🇬🇧 | 🇨🇳  誠實的關係,面帶燦爛的笑容。簡單不利己不遊戲不開玩笑...只是愛 | ⏯ | 
| Listen to music  🇬🇧 | 🇨🇳  聽音樂 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Anh bốn  🇻🇳 | 🇨🇳  他四 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我真的很想你 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá  🇻🇳 | 🇨🇳  我也想你 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |