Chinese to Vietnamese

How to say 你们这里玩不玩抖音 in Vietnamese?

Anh có chơi ở đây không

More translations for 你们这里玩不玩抖音

Do you play LINE  🇬🇧🇨🇳  你玩LINE嗎
bộ thủ  🇻🇳🇨🇳  玩家
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
ぶっちゃけ  🇯🇵🇨🇳  打個玩笑
Here to shop, play  🇬🇧🇨🇳  來購物,玩
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
Not to shop, play up to show show  🇬🇧🇨🇳  不去購物,玩起來表演
开玩笑  🇬🇧🇨🇳  ·000年
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
Have time to play often  🇬🇧🇨🇳  有時間經常玩
没兴趣做你的私人玩物  🇨🇳🇨🇳  沒興趣做你的私人玩物
It’s ok. I’m enjoying myself. I hope your not too tired  🇬🇧🇨🇳  還行。 我玩得很開心。 我希望你不要太累
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能给我们这种压力
Once i charge it I’ll play with the photo  🇬🇧🇨🇳  一旦我充電,我會玩的照片
我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的
One pair left of shoes or a good toy for the 6 year old  🇬🇧🇨🇳  一雙鞋或一個好玩具為6歲
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
Honest relationship With big smile. Simple not egoist not game not joke ... Just love  🇬🇧🇨🇳  誠實的關係,面帶燦爛的笑容。簡單不利己不遊戲不開玩笑...只是愛
Listen to music  🇬🇧🇨🇳  聽音樂

More translations for Anh có chơi ở đây không

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾