| 你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳 | 🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎 | ⏯ | 
| Find me all the time  🇬🇧 | 🇨🇳  一直找我 | ⏯ | 
| ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭 | 🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起 | ⏯ | 
| 영원히 같이 살 길을 권한다  🇰🇷 | 🇨🇳  我鼓勵你們永遠住在一起 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| あなたと一緒に居たい  🇯🇵 | 🇨🇳  我想和你在一起 | ⏯ | 
| Youre alone  🇬🇧 | 🇨🇳  你一個人 | ⏯ | 
| Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом  🇷🇺 | 🇨🇳  你能看一下我的自行車嗎 | ⏯ | 
| You in alone  🇬🇧 | 🇨🇳  你獨自在一起 | ⏯ | 
| Can you change your back to the mans voice again  🇬🇧 | 🇨🇳  你能再改變一下男人的聲音嗎 | ⏯ | 
| Next time  🇬🇧 | 🇨🇳  下一次 | ⏯ | 
| can you  play the pi pa  🇬🇧 | 🇨🇳  你能玩一下皮 | ⏯ | 
| I looking for some dresses  🇬🇧 | 🇨🇳  我在找一些衣服 | ⏯ | 
| I’m looking for some dresses  🇬🇧 | 🇨🇳  我在找一些衣服 | ⏯ | 
| A friend was with me that tim e  🇬🇧 | 🇨🇳  一個朋友和我在一起 | ⏯ | 
| 你一个人回来的啊  🇨🇳 | 🇨🇳  你一個人回來的啊 | ⏯ | 
| And i am alone  🇬🇧 | 🇨🇳  我獨自一人 | ⏯ | 
| I come alone  🇬🇧 | 🇨🇳  我一個人來 | ⏯ | 
| one more  🇬🇧 | 🇨🇳  多一個 | ⏯ | 
| I wish you are here now with me   🇬🇧 | 🇨🇳  我希望你現在和我在一起! | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ |