Chinese to Vietnamese

How to say 很羡慕你们 in Vietnamese?

Tôi ghen tị với các anh

More translations for 很羡慕你们

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
You are cute  🇬🇧🇨🇳  你很可愛
你很机车耶  🇨🇳🇨🇳  你很機車耶
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
まだ忙しい  🇯🇵🇨🇳  你還很忙嗎
คุณอยู่ไกลมาก  🇹🇭🇨🇳  你離得很遠
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好
Glad to see you  🇬🇧🇨🇳  很高興見到你
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Glad you double  🇬🇧🇨🇳  很高興你翻倍
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
みんなに出会えてよかった  🇯🇵🇨🇳  很高興見到你們
ยินดีที่ได้รู้จัก  🇹🇭🇨🇳  我很高興認識你
You are very unpredictable hahaha  🇬🇧🇨🇳  你很不可預測哈哈
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说

More translations for Tôi ghen tị với các anh

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你