| your  place near on me  🇬🇧 | 🇨🇳  你靠近我的地方 | ⏯ | 
| Where on the first Avenue  🇬🇧 | 🇨🇳  在第一大道的哪一個地方 | ⏯ | 
| 잘지내.  🇰🇷 | 🇨🇳  這是一個偉大的地方 | ⏯ | 
| Which land do you want  🇬🇧 | 🇨🇳  你想要哪塊地 | ⏯ | 
| Where want to meet  🇬🇧 | 🇨🇳  想見面的地方 | ⏯ | 
| 我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷 | 🇨🇳  不會是個好地方 | ⏯ | 
| Dans quelle ville  🇫🇷 | 🇨🇳  在哪個城市 | ⏯ | 
| 超市在哪里  🇨🇳 | 🇨🇳  超市在哪裡 | ⏯ | 
| You should go somewhere else and look  🇬🇧 | 🇨🇳  你應該去別的地方看看 | ⏯ | 
| Where here want to eat  🇬🇧 | 🇨🇳  這裡想吃的地方 | ⏯ | 
| Do you think you would be a nice place to live  🇬🇧 | 🇨🇳  你認為你會是一個好地方住嗎 | ⏯ | 
| 我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷 | 🇨🇳  這不是一個好地方 | ⏯ | 
| 你从哪来的  🇨🇳 | 🇨🇳  你從哪來的 | ⏯ | 
| Where they going for lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  他們去吃午飯的地方 | ⏯ | 
| Where do you learn it  🇬🇧 | 🇨🇳  你在哪裡學的 | ⏯ | 
| This place is good  🇬🇧 | 🇨🇳  這個地方很好 | ⏯ | 
| Thank you for your help!  🇬🇧 | 🇨🇳  謝謝你的説明! | ⏯ | 
| 중국에서 한국 가지 말고 피지 에 있어 한국어로 바로 가장 가치  🇰🇷 | 🇨🇳  斐濟最有價值的地方是斐濟,而不是中國 | ⏯ | 
| Where on first Avenue  🇬🇧 | 🇨🇳  在第一大道的其他地方 | ⏯ | 
| Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ |