| 12 hadnt dress on  🇬🇧 | 🇨🇳  12號沒有穿衣服 | ⏯ | 
| dress  🇬🇧 | 🇨🇳  衣服 | ⏯ | 
| Сарафан  🇷🇺 | 🇨🇳  衣服 | ⏯ | 
| Привет,кому платье  🇷🇺 | 🇨🇳  你好,誰穿著這件衣服 | ⏯ | 
| 我就去买  🇨🇳 | 🇨🇳  我就去買 | ⏯ | 
| I looking for some dresses  🇬🇧 | 🇨🇳  我在找一些衣服 | ⏯ | 
| I’m looking for some dresses  🇬🇧 | 🇨🇳  我在找一些衣服 | ⏯ | 
| Suhu di luar hari ini telah menurunkan untuk pergi ke pakaian Taman untuk memakai sedikit lebih  🇮🇩 | 🇨🇳  這些天外面的溫度已經下降去花園服裝穿多一點 | ⏯ | 
| I go to roll on  🇬🇧 | 🇨🇳  我去繼續 | ⏯ | 
| I am going to, possible  🇬🇧 | 🇨🇳  我會去的 | ⏯ | 
| 我勒个去  🇨🇳 | 🇨🇳  我勒個去 | ⏯ | 
| But I go u  🇬🇧 | 🇨🇳  但我去你 | ⏯ | 
| 入りません  🇯🇵 | 🇨🇳  我進去了 | ⏯ | 
| Im going to the airport  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去機場 | ⏯ | 
| I will go to you  🇬🇧 | 🇨🇳  我會去找你 | ⏯ | 
| Go to, in my heart  🇬🇧 | 🇨🇳  去,在我心中 | ⏯ | 
| เคยมีแต่ตอนนี้เลิกแล้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  我去過那裡 | ⏯ | 
| Едем мыс  🇷🇺 | 🇨🇳  去角 | ⏯ | 
| Who do you go with, wife or children  🇬🇧 | 🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子 | ⏯ | 
| ฉันอยากไปอยู่แต่ฉันกลัว  🇹🇭 | 🇨🇳  我想去,但我害怕 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Mua bao nhiêu  🇻🇳 | 🇨🇳  買多少 | ⏯ | 
| Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳 | 🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳 | 🇨🇳  員警拿走了你的車 | ⏯ |