双人床位多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Giường đôi là bao nhiêu | ⏯ |
双人床 🇨🇳 | 🇻🇳 Đôi | ⏯ |
有房吗双个的多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là có một phòng cho cả hai | ⏯ |
總共有2位成人,2位孩童住宿 🇨🇳 | 🇫🇷 Un total de 2 adultes, 2 enfants séjournent | ⏯ |
共有2位成人,2位兒童住宿,麻煩提供我們足夠的床,謝謝您 🇨🇳 | 🇫🇷 Il y a 2 adultes et 2 enfants séjournant, sil vous plaît nous fournir assez de lits, merci | ⏯ |
有人照顾你吗 🇨🇳 | 🇹🇭 เป็นคนดูแลคุณ | ⏯ |
折床单拿手吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to fold the sheets | ⏯ |
你会折床单吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณสามารถพับแผ่น | ⏯ |
你折床单厉害吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you fold the sheets badly | ⏯ |
你们几个人呀?来找你拼床吗?正好我今晚上没有地方住啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你们几个人呀? 来找你拼床吗? 正好我今晚上没有地方住啊 | ⏯ |
起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up | ⏯ |
没有空余的位置 🇨🇳 | 🇯🇵 空き地がない | ⏯ |
有钱人 🇨🇳 | 🇬🇧 Rich | ⏯ |
可以在郊外折床单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you fold the sheets in the suburbs | ⏯ |
在车上可以折床单吗 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันสามารถพับแผ่นในรถได้หรือไม่ | ⏯ |
双方之间 🇨🇳 | 🇬🇧 Between the two sides | ⏯ |
起床了 🇨🇳 | 🇯🇵 起きろ | ⏯ |
起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 I got up | ⏯ |
起床了 🇨🇳 | 🇯🇵 起きたのか | ⏯ |
双人床位多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Giường đôi là bao nhiêu | ⏯ |
两个床的没有吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không có 2 giường à | ⏯ |
有没有双人间 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một phòng đôi | ⏯ |
要那个颜色的床 🇨🇳 | 🇻🇳 Muốn có giường màu | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇻🇳 Các Sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
在床上飞到不能吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không thể bay trên giường | ⏯ |
亚麻得亚麻得 🇨🇳 | 🇻🇳 Có bộ khăn trải giường | ⏯ |
你是缺心眼儿吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có ngắn của đôi mắt | ⏯ |
柠檬片有没有没有都没有没有没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Lát chanh không có không có không có | ⏯ |
要双床房 🇨🇳 | 🇻🇳 Muốn có một phòng 2 giường | ⏯ |
有一间大床房 🇨🇳 | 🇻🇳 Phòng có 1 giường cỡ Queen | ⏯ |
我们的两个床都有 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi có cả hai giường | ⏯ |
双人床 🇨🇳 | 🇻🇳 Đôi | ⏯ |
双人床 🇨🇳 | 🇻🇳 Đôi | ⏯ |
khác ngủ có buồn không 🇨🇳 | 🇻🇳 Kh? c ng? c? Bu? n kh? ng | ⏯ |
好吃吗?好吃吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có ngon không? Có ngon không | ⏯ |
欧斌 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có | ⏯ |
有时可能翻译的意思不够准 🇨🇳 | 🇻🇳 Đôi khi ý nghĩa của bản dịch có thể không đủ chính xác | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇻🇳 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |