Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
cô ấy còn trinh 🇻🇳 | 🇨🇳 她是維珍 | ⏯ |
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
ใช่ไม 🇹🇭 | 🇨🇳 是 否 否 | ⏯ |
Whether 🇬🇧 | 🇨🇳 是否 | ⏯ |
What do you mean 🇬🇧 | 🇨🇳 你是什麼意思 | ⏯ |
She is a 🇬🇧 | 🇨🇳 她是.. | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
和是否校车篇 🇭🇰 | 🇨🇳 和是否校車篇 | ⏯ |
Is it available now 🇬🇧 | 🇨🇳 現在是否可用 | ⏯ |
Hello her 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,她 | ⏯ |
She is a rice 🇬🇧 | 🇨🇳 她是個米 | ⏯ |
cô ấy còn trinh 🇻🇳 | 🇨🇳 她是維珍 | ⏯ |
To hurry, means 🇬🇧 | 🇨🇳 快點,意思是 | ⏯ |
هي ما جبش كنت ar | 🇨🇳 她不是懦夫 | ⏯ |
See if she knows, what the size one in America, shoes for youth as 🇬🇧 | 🇨🇳 看看她是否知道,在美國,一個大小,鞋子為青年 | ⏯ |
Hello, I am a flower, young, she blowing 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,我是一朵花,年輕,她吹 | ⏯ |
ご無事を祈ります 🇯🇵 | 🇨🇳 祝你萬事如意 | ⏯ |
See if he has both red and blue 🇬🇧 | 🇨🇳 看看他是否有紅色和藍色 | ⏯ |
Can he satisfy you 🇬🇧 | 🇨🇳 他能令你滿意嗎 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
This is my friend, shes 🇬🇧 | 🇨🇳 這是我的朋友,她 | ⏯ |
ผ้าสีเทาหมายถึงอะไรพระโหล 🇹🇭 | 🇨🇳 灰色布是什麼意思 | ⏯ |