Vietnamese to Chinese

How to say Bạn chơi trò chơi đi in Chinese?

你玩游戏去

More translations for Bạn chơi trò chơi đi

Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂

More translations for 你玩游戏去

应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
Do you play LINE  🇬🇧🇨🇳  你玩LINE嗎
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
马戏  🇨🇳🇨🇳  馬戲
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
Not to shop, play up to show show  🇬🇧🇨🇳  不去購物,玩起來表演
好戏吧  🇨🇳🇨🇳  好戲吧
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
行くなら  🇯🇵🇨🇳  如果你去
bộ thủ  🇻🇳🇨🇳  玩家
我要去欧洲旅游十天  🇨🇳🇨🇳  我要去歐洲旅遊十天
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
Pick up you to go outdoors  🇬🇧🇨🇳  接你去戶外
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
Baby do you go outside  🇬🇧🇨🇳  寶貝,你出去嗎
没兴趣做你的私人玩物  🇨🇳🇨🇳  沒興趣做你的私人玩物
ぶっちゃけ  🇯🇵🇨🇳  打個玩笑
Here to shop, play  🇬🇧🇨🇳  來購物,玩