Chinese to Vietnamese

How to say 我很爱你,但是我对不起你 宝贝 in Vietnamese?

Tôi yêu bạn rất nhiều, nhưng tôi xin lỗi bạn, em bé

More translations for 我很爱你,但是我对不起你 宝贝

But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
I like you but I have to look with you first  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你,但我必須先和你一起看
Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,我很抱歉
我只是不认得字但是我不傻  🇨🇳🇨🇳  我只是不認得字但是我不傻
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
You said , I can’t go to your home , it annoyed me  🇬🇧🇨🇳  你說,我不能去你家,這讓我很惱火
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
Me caving in but I barely know you  🇬🇧🇨🇳  我屈服了,但我幾乎不認識你
I may not be the best boss. But Ill be good to you  🇬🇧🇨🇳  我可能不是最好的老闆。但我會對你好
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
对不起  🇨🇳🇨🇳  對不起
希望你也是一直对宝宝们好  🇬🇧🇨🇳  ·
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭🇨🇳  你來找我,我不敢
I don’t know about you but I could use some tea  🇬🇧🇨🇳  我不知道你,但我可以用一些茶

More translations for Tôi yêu bạn rất nhiều, nhưng tôi xin lỗi bạn, em bé

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是