Chinese to Vietnamese

How to say 你不想和我做爱了吗 in Vietnamese?

Anh không muốn quan hệ với tôi à

More translations for 你不想和我做爱了吗

나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
If you meet me, you are sure not to have sex with me  🇬🇧🇨🇳  如果你遇到我,你肯定不會和我做愛
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
No me dices cuando quieres fiesta conmigo...  🇪🇸🇨🇳  你不會告訴我什麼時候想和我聚會..
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
Abborre och vi gjorde gjorde Åsa  🇸🇪🇨🇳  佩奇和我們確實做了奧薩
I don’t want to speak  🇬🇧🇨🇳  我不想說話
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
Same me not communicate  🇬🇧🇨🇳  和我不溝通
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
i can’t wait to been you  🇬🇧🇨🇳  我迫不及待地想成為你

More translations for Anh không muốn quan hệ với tôi à

cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼