Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
gohome 🇬🇧 | 🇨🇳 回家 | ⏯ |
Are you back from work 🇬🇧 | 🇨🇳 你下班回來嗎 | ⏯ |
where did you go? I have delivery at home at 1pm 🇬🇧 | 🇨🇳 你去哪裡了?我下午1點在家送貨 | ⏯ |
I want to go home 🇬🇧 | 🇨🇳 我想回家 | ⏯ |
Safely back home 🇬🇧 | 🇨🇳 安全回家 | ⏯ |
Seis a las 6:00 de la tarde 🇪🇸 | 🇨🇳 下午6點六點 | ⏯ |
Esta tarde si 🇪🇸 | 🇨🇳 今天下午,如果 | ⏯ |
что сегодня задали домой 🇷🇺 | 🇨🇳 你今天問我回家什麼 | ⏯ |
不要客气,下班回家注意安全 🇨🇳 | 🇨🇳 不要客氣,下班回家注意安全 | ⏯ |
Nenek tidak mau pulang 🇮🇩 | 🇨🇳 奶奶不想回家 | ⏯ |
Lunch at ye 🇬🇧 | 🇨🇳 午餐在你們 | ⏯ |
Day 12 I will return to Laos, my home. Next month I will return 🇬🇧 | 🇨🇳 第12天我將回到老撾,我的家。下個月我會回來的 | ⏯ |
早く帰らなければ 🇯🇵 | 🇨🇳 我們得早點回家 | ⏯ |
你回来了 🇨🇳 | 🇨🇳 你回來了 | ⏯ |
Do you want have lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 你想吃午飯嗎 | ⏯ |
Do you want have a lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 你想吃午餐嗎 | ⏯ |
Can go back home now 🇬🇧 | 🇨🇳 現在可以回家了嗎 | ⏯ |
いつもあのくらい持って帰る 🇯🇵 | 🇨🇳 我總是帶他們回家 | ⏯ |
お昼ごはん食べましたか 🇯🇵 | 🇨🇳 你吃過午飯了嗎 | ⏯ |
Lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 午餐 | ⏯ |