Chinese to Vietnamese

How to say 你是在越南胡志明市吗 in Vietnamese?

Bạn đang ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

More translations for 你是在越南胡志明市吗

Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Youre in that city  🇬🇧🇨🇳  你在那個城市
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Vous habitez dans quelle ville en Chine  🇫🇷🇨🇳  你住在中國什麼城市
Dans quelle ville  🇫🇷🇨🇳  在哪個城市
超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  現在,你是在工作或
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
항상 옆에 있어요  🇰🇷🇨🇳  它總是在你旁邊
脾气越来越不对劲  🇨🇳🇨🇳  脾氣越來越不對勁
Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
คุณคงจะเข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  你可能明白
NO. 30, HENGNAN ROAD, DAYUAN DISTRICT, TAOYUAN CITY, TAIWAN 337  🇬🇧🇨🇳  30號,恒南路,大元區,桃園市,臺灣337
I’m a civilized man  🇬🇧🇨🇳  我是個文明人
I live in Central Pattaya  🇬🇧🇨🇳  我住在芭堤雅市中心
Thank you for your help!  🇬🇧🇨🇳  謝謝你的説明!

More translations for Bạn đang ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道