Chinese to Vietnamese

How to say 你把问题讲出来呀,我都不知道我犯了什么事 in Vietnamese?

Bạn cho bạn biết câu hỏi, tôi không biết những gì tôi đã làm

More translations for 你把问题讲出来呀,我都不知道我犯了什么事

What happened, I dont know  🇬🇧🇨🇳  發生什麼事了,我不知道
I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
No se a que hora quieres venir  🇪🇸🇨🇳  我不知道你想什麼時候來
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
ฉันยังไม่รู้ว่าเมื่อไหร่ตอนนี้คุณทำอะไรอยู่หรอทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  我仍然不知道你什麼時候在做某件事
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
We havent known yet  🇬🇧🇨🇳  我們還不知道
You just let me know when you are ready. I know your tired  🇬🇧🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了
ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  我不知道金三角
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
dont know  🇬🇧🇨🇳  不知道
あなたのマッサージはとても上手です見たいところがあちこちわかってきました  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好,我到處都知道你想看什麼
間違えた  🇯🇵🇨🇳  我犯了個錯誤
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
سەن كەممەكچى بىلەممىدىم  ug🇨🇳  你知道缺不缺

More translations for Bạn cho bạn biết câu hỏi, tôi không biết những gì tôi đã làm

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功