Whats its your own 🇬🇧 | 🇨🇳 你自己是什麼 | ⏯ |
THE only thing is I have to get 🇯🇵 | 🇨🇳 僅自己 | ⏯ |
And i am alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我獨自一人 | ⏯ |
自己不坚强,就没人替你坚强 🇨🇳 | 🇨🇳 自己不堅強,就沒人替你堅強 | ⏯ |
Yes madam 🇬🇧 | 🇨🇳 是 夫人 | ⏯ |
每个人都要为自己的选择负责 🇨🇳 | 🇨🇳 每個人都要為自己的選擇負責 | ⏯ |
你拣人是人间你 🇭🇰 | 🇨🇳 你選人是人間你 | ⏯ |
ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย 🇹🇭 | 🇨🇳 是的,我是女人,我不是男人 | ⏯ |
Will people go to eat with the family 🇬🇧 | 🇨🇳 人們會和家人一起吃飯嗎 | ⏯ |
Going on the trip by herself 🇬🇧 | 🇨🇳 自己去旅行 | ⏯ |
每个人都要为自己的选择负上责任 🇨🇳 | 🇨🇳 每個人都要為自己的選擇負上責任 | ⏯ |
ฉันอยู่ไทย 🇹🇭 | 🇨🇳 我是泰國人 | ⏯ |
ฉันเป็นคนไทย 🇹🇭 | 🇨🇳 我是泰國人 | ⏯ |
คุณเป็นคนจีนหลือไม่ 🇹🇭 | 🇨🇳 你是中國人 | ⏯ |
邊度人系咩 🇭🇰 | 🇨🇳 哪人是什麼 | ⏯ |
每个人都要为自己的选择负上责任,尊重别人要走的路 🇨🇳 | 🇨🇳 每個人都要為自己的選擇負上責任,尊重別人要走的路 | ⏯ |
每个人都要为自己的选择负上责任,尊重她人要走的路 🇨🇳 | 🇨🇳 每個人都要為自己的選擇負上責任,尊重她人要走的路 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Dont go to work at someone elses house 🇬🇧 | 🇨🇳 不要去別人家工作 | ⏯ |
Im not transsexxual 🇬🇧 | 🇨🇳 我不是變性人 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |