Chinese to Vietnamese

How to say 家里有一个电视柜吗?加电视柜比他还好 in Vietnamese?

Có một tủ TV ở nhà? Nó tốt hơn để thêm một tủ TV hơn anh ta

More translations for 家里有一个电视柜吗?加电视柜比他还好

咨询咨询电脑电脑  🇨🇳🇨🇳  諮詢諮詢電腦電腦
ripiengabile  🇬🇧🇨🇳  裡皮恩加比勒
七星街李浩一起去居住今天勿怪里面瓜林柜里温度急骤罢了  🇨🇳🇨🇳  七星街李浩一起去居住今天勿怪裡面瓜林櫃裡溫度急驟罷了
I wonder how nice they are  🇬🇧🇨🇳  我想知道他們有多好
2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎
皇家马德里  🇨🇳🇨🇳  皇家馬德里
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
你把小海电话给我 或者让小海加我微信  🇨🇳🇨🇳  你把小海電話給我 或者讓小海加我微信
One day  🇬🇧🇨🇳  有一天
มีได้คร่  🇹🇭🇨🇳  有一個
我家在一楼  🇨🇳🇨🇳  我家在一樓
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
Ну пока что не упаковывают своего  🇷🇺🇨🇳  嗯,他們還沒有收拾好自己的
Why don’t they own a car  🇬🇧🇨🇳  他們為什麼不擁有一輛車
En su cuarto hay una cinta de embalaje  🇪🇸🇨🇳  他房間裡有一個包裝膠帶
真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
Its all good  🇬🇧🇨🇳  一切都好
follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天
资讯信息,计算机,电脑  🇨🇳🇨🇳  資訊資訊,電腦,電腦
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗

More translations for Có một tủ TV ở nhà? Nó tốt hơn để thêm một tủ TV hơn anh ta

Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了