Chinese to Vietnamese

How to say 我们下午见 in Vietnamese?

Chúng tôi sẽ nhìn thấy bạn vào buổi chiều

More translations for 我们下午见

Seis a las 6:00 de la tarde  🇪🇸🇨🇳  下午6點六點
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨
Let’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  我們吃午餐吧
Lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐
我想见你  🇵🇹🇨🇳  ·0·00年
昼休憩9  🇯🇵🇨🇳  午休 9
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
午饭  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Lunch finish  🇬🇧🇨🇳  午餐結束
再见该是我来说  🇨🇳🇨🇳  再見該是我來說
Lunch at ye  🇬🇧🇨🇳  午餐在你們
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
看见了  🇨🇳🇨🇳  看見了
再见2019  🇨🇳🇨🇳  再見2019
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下
我们  🇨🇳🇨🇳  我們
我们  🇬🇧🇨🇳  特技

More translations for Chúng tôi sẽ nhìn thấy bạn vào buổi chiều

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道