Japanese to Vietnamese

How to say お前 in Vietnamese?

Em yêu của anh

More translations for お前

previous  🇬🇧🇨🇳  以前
10時おく  🇯🇵🇨🇳  十點鐘
お尻がきれい  🇯🇵🇨🇳  屁股是乾淨的
河口湖おすすめ  🇯🇵🇨🇳  川口子推薦
BestBefore01/06/2020  🇬🇧🇨🇳  最佳前01/06/2020
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
誰がお金を払うの  🇯🇵🇨🇳  誰付錢
彼はお酒が弱いの  🇯🇵🇨🇳  他喝酒很弱嗎
またお願いします  🇯🇵🇨🇳  請再來一次
おはようございま~す  🇯🇵🇨🇳  早上好,謝謝
おはようございます  🇯🇵🇨🇳  早上好
お金はもらいましたか  🇯🇵🇨🇳  你有錢嗎
週末ピカ小椋名前  🇯🇵🇨🇳  週末皮卡·科希卡的名字
We have bought before three glasses before  🇬🇧🇨🇳  我們以前買過三杯
Есть ещё раньше водил, но  🇷🇺🇨🇳  以前有個司機,但是
お昼ごはん食べましたか  🇯🇵🇨🇳  你吃過午飯了嗎
お客さんが帰ったら教えて  🇯🇵🇨🇳  當客人回來時,請告訴我
な ど に よ る 胸 や け に 食 前 の 空 腹 時 に も 、 食 彳 る  🇯🇵🇨🇳  在飯前空腹吃飯時,吃著
What is in front of their apartment building  🇬🇧🇨🇳  他們的公寓樓前是什麼
any body send you gift before  🇬🇧🇨🇳  任何身體送你禮物之前

More translations for Em yêu của anh

Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物