Vietnamese to Chinese
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
| Chỉ 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 18 件 | ⏯ |
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
| Im thinking about you 🇬🇧 | 🇨🇳 我在想你 | ⏯ |
| I was thinking about you, too 🇬🇧 | 🇨🇳 我也在想你 | ⏯ |
| あなたと一緒に居たい 🇯🇵 | 🇨🇳 我想和你在一起 | ⏯ |
| Now I want those 🇬🇧 | 🇨🇳 現在我想要那些 | ⏯ |
| Were here I want to meet 🇬🇧 | 🇨🇳 我們在這裡,我想見見 | ⏯ |
| Let me think first 🇬🇧 | 🇨🇳 讓我先想想 | ⏯ |
| I don’t want them in my picture 🇬🇧 | 🇨🇳 我不想他們在我的照片中 | ⏯ |
| ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我想和你在一起,你想和你一起 | ⏯ |
| I guess I’m fat as hell 🇬🇧 | 🇨🇳 我想我很胖 | ⏯ |
| Now i got the shot I want. And i didn’t even know I wanted the shot 🇬🇧 | 🇨🇳 現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍 | ⏯ |
| I want to go home 🇬🇧 | 🇨🇳 我想回家 | ⏯ |
| 我想睡会 🇨🇳 | 🇨🇳 我想睡會 | ⏯ |
| I want to learn 🇬🇧 | 🇨🇳 我想學習 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| 我想吃饭 🇨🇳 | 🇨🇳 我想吃飯 | ⏯ |
| I don’t want to speak 🇬🇧 | 🇨🇳 我不想說話 | ⏯ |
| 我没想过你 🇨🇳 | 🇨🇳 我沒想過你 | ⏯ |
| I miss you so much 🇬🇧 | 🇨🇳 我非常想你 | ⏯ |
| I want to line ten 🇬🇧 | 🇨🇳 我想排十行 | ⏯ |
| Хочу посмотреть кольца 🇷🇺 | 🇨🇳 我想看戒指 | ⏯ |