Vietnamese to Chinese

How to say Anh hãy ngủ sớm thôi anh nhé in Chinese?

你很快就睡着了,好吗

More translations for Anh hãy ngủ sớm thôi anh nhé

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢

More translations for 你很快就睡着了,好吗

good I am at home but I we soon go to bed now  🇬🇧🇨🇳  好,我在家,但我我們很快就上床睡覺了
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
Did you get a good nights sleep  🇬🇧🇨🇳  你睡個好覺嗎
So I think we can meet soon  🇬🇧🇨🇳  所以我想我們很快就能見面了
无论发生了什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
まあいい  🇯🇵🇨🇳  很好
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好
你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
无论发生什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生什麼事,很快就過去
无论发生了什么事,很快就过去,人生是减法,好好珍惜眼前人和事  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去,人生是減法,好好珍惜眼前人和事
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
习惯就好  🇨🇳🇨🇳  習慣就好
只要你觉得好吃和高兴,就是我的快乐  🇨🇳🇨🇳  只要你覺得好吃和高興,就是我的快樂
无论发生了什么事,很快就过去,时光不再回  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去,時光不再回