Chinese to Vietnamese

How to say 我的孩子 in Vietnamese?

Em yêu của anh

More translations for 我的孩子

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
扑街仔  🇭🇰🇨🇳  撲街孩子
You can have a baby  🇬🇧🇨🇳  你能生孩子嗎
Are you going to have a baby  🇬🇧🇨🇳  你要生孩子嗎
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
Those are too big for sure for my 6 year old  🇬🇧🇨🇳  那些對我6歲的孩子來說太大了
For my 16 year olds desk  🇬🇧🇨🇳  我16歲的桌子
I have good kids so I spoil them  🇬🇧🇨🇳  我有好孩子,所以我寵壞了他們
Ok, call me Anna, you are a child  🇬🇧🇨🇳  好吧,叫我安娜,你是個孩子
鸡仔酥皮有你  🇭🇰🇨🇳  雞孩子酥皮有你
I have 1 child but my boyfriend left me  🇬🇧🇨🇳  我有一個孩子,但我男朋友離開了我
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
I have a 6 year old boy to  🇬🇧🇨🇳  我有一個6歲的男孩
Give me a lost boys  🇬🇧🇨🇳  給我一個迷路的男孩
孤独的男孩  🇨🇳🇨🇳  孤獨的男孩
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
Mi hijo  🇪🇸🇨🇳  我兒子
Now I am very relieved to go to my home because I have gifts for all my kids  🇬🇧🇨🇳  現在,我非常高興能回家,因為我有禮物送給我所有的孩子
Buscare otra chinita que me de amor  🇪🇸🇨🇳  我會找到另一個愛我的小女孩
I am going to Los Angeles to see my son  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我的兒子

More translations for Em yêu của anh

Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物