Chinese to Vietnamese

How to say 跟你一起去 in Vietnamese?

Đi với anh

More translations for 跟你一起去

应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
You in alone  🇬🇧🇨🇳  你獨自在一起
我跟你讲  🇨🇳🇨🇳  我跟你講
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
that’s enough of happy you follow up day by day  🇬🇧🇨🇳  這足夠快樂,你跟進一天一天
エロい話してごめんね  🇯🇵🇨🇳  對不起,我跟你說過色情故事
你跟机车耶  🇨🇳🇨🇳  你跟機車耶
Sorry, sorry, are you 2 going, I lay with him or going to form friends  🇬🇧🇨🇳  對不起,對不起,你是2去,我和他躺在一起,或者要交朋友
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
follow-up of happy enough for day by day  🇬🇧🇨🇳  一天一天快樂的跟進
You said video with me  🇬🇧🇨🇳  你跟我說錄影
that’s enough for happy you follow up day by day  🇬🇧🇨🇳  這足以讓你日復一日地跟進
I want to ask you to spend Christmas together  🇬🇧🇨🇳  我想請你一起過耶誕節
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!

More translations for Đi với anh

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了