Chinese to Vietnamese

How to say 我想到越南去 in Vietnamese?

Tôi muốn đi đến Việt Nam

More translations for 我想到越南去

Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
ฉันอยากไปอยู่แต่ฉันกลัว  🇹🇭🇨🇳  我想去,但我害怕
トイレに行きたいのですが  🇯🇵🇨🇳  我想去洗手間
我想去天安门  🇨🇳🇨🇳  我想去天安門
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
อยากไปมานานแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我想去很長時間
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
Let me think first  🇬🇧🇨🇳  讓我先想想
脾气越来越不对劲  🇨🇳🇨🇳  脾氣越來越不對勁
Me to my am  🇬🇧🇨🇳  我到我的
Now i got the shot I want. And i didn’t even know I wanted the shot  🇬🇧🇨🇳  現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
I guess I’m fat as hell  🇬🇧🇨🇳  我想我很胖
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
I want to learn  🇬🇧🇨🇳  我想學習
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你

More translations for Tôi muốn đi đến Việt Nam

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者