| coffee  🇵🇱 | 🇨🇳  咖啡 | ⏯ | 
| @相遇是缘:[捂脸]那衣服柜子里放不了吧[赞][赞][赞][鼓掌][鼓掌][鼓掌][给力][给力][给力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡]  🇨🇳 | 🇨🇳  @相遇是緣:[捂臉]那衣服櫃子裡放不了吧[贊][贊][贊][鼓掌][鼓掌][鼓掌][給力][給力][給力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡] | ⏯ | 
| A friend was with me that tim e  🇬🇧 | 🇨🇳  一個朋友和我在一起 | ⏯ | 
| No boyfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  沒有男朋友 | ⏯ | 
| 朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳 | 🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾 | ⏯ | 
| I dont have boyfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  我沒有男朋友 | ⏯ | 
| คุณไม่มีแฟนหรอ  🇹🇭 | 🇨🇳  你有男朋友嗎 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Nenek masih berbicara dengan temannya  🇮🇩 | 🇨🇳  奶奶還在和她的朋友說話 | ⏯ | 
| How are you my friend   🇬🇧 | 🇨🇳  我的朋友,你好嗎 | ⏯ | 
| This is my friend, shes  🇬🇧 | 🇨🇳  這是我的朋友,她 | ⏯ | 
| 明天去哪里玩?朋友  🇨🇳 | 🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友 | ⏯ | 
| thank you for accepting my friend :)  🇬🇧 | 🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:) | ⏯ | 
| Shares them with her friends on line  🇬🇧 | 🇨🇳  與她的朋友線上分享 | ⏯ | 
| Girlfriend takes a lot of selfies  🇬🇧 | 🇨🇳  女朋友需要很多自拍 | ⏯ | 
| 你最好的朋友是?冯伟  🇨🇳 | 🇨🇳  你最好的朋友是? 馮偉 | ⏯ | 
| 刚吃饭该喝喝  🇨🇳 | 🇨🇳  剛吃飯該喝喝 | ⏯ | 
| Just drink 1  🇬🇧 | 🇨🇳  喝1 | ⏯ | 
| Can you be my girlfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎 | ⏯ | 
| 有缺男朋友的吧,介绍介绍  🇨🇳 | 🇨🇳  有缺男朋友的吧,介紹介紹 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ |