| Vietnam  🇬🇧 | 🇨🇳  越南 | ⏯ | 
| Việt Nam cũng vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  越南太 | ⏯ | 
| Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳 | 🇨🇳  Em o 越南 門 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Im going to the airport  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去機場 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| I am going to new York city  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去紐約市 | ⏯ | 
| Im going to Washington  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去華盛頓 | ⏯ | 
| Im going to Boston  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去波士頓 | ⏯ | 
| Do you so Im going to enter  🇬🇧 | 🇨🇳  你要我進去嗎 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles to see me  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去洛杉磯看我 | ⏯ | 
| 我要去昌平看风  🇨🇳 | 🇨🇳  我要去昌平看風 | ⏯ | 
| ;;没事不要死  🇰🇷 | 🇨🇳  ;;我要回去工作了 | ⏯ | 
| Мы едем в Украину  🇷🇺 | 🇨🇳  我們要去烏克蘭 | ⏯ | 
| Where are going  🇬🇧 | 🇨🇳  要去哪裡 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles to raise  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去洛杉磯募捐 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles today  🇬🇧 | 🇨🇳  我今天要去洛杉磯 | ⏯ | 
| I am going to las Vegas  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去拉斯維加斯 | ⏯ | 
| Nan  🇬🇧 | 🇨🇳  南 | ⏯ | 
| Việt Nam cũng vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  越南太 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳 | 🇨🇳  Em o 越南 門 | ⏯ | 
| Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳 | 🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |