Chinese to Vietnamese

How to say 你在这里住宿吗 in Vietnamese?

Anh ở đây à

More translations for 你在这里住宿吗

U live in Pattaya  🇬🇧🇨🇳  你住在芭堤雅
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
Vous habitez dans quelle ville en Chine  🇫🇷🇨🇳  你住在中國什麼城市
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭🇨🇳  現在我住在塔朗
宿角  🇯🇵🇨🇳  客棧角
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
영원히 같이 살 길을 권한다  🇰🇷🇨🇳  我鼓勵你們永遠住在一起
宿月9  🇯🇵🇨🇳  月 9
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
宿着くん  🇯🇵🇨🇳  旅館到達
If you pay to stay at a hotel, you should make a restaurant  🇬🇧🇨🇳  如果你花錢住在旅館裡,你應該去餐館
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
นึก ชื่อ ฟา เบ ว่า ฯ  🇹🇭🇨🇳  記住
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
I live in Central Pattaya  🇬🇧🇨🇳  我住在芭堤雅市中心
在吗  🇨🇳🇨🇳  在嗎
在吗  🇻🇳🇨🇳  22312;:215277
在吗  🇬🇧🇨🇳  ?
我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡
Where are you now ?  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡?

More translations for Anh ở đây à

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比