| 私はようです  🇯🇵 | 🇨🇳  我就像 | ⏯ | 
| think I love you like dear nice dream  🇬🇧 | 🇨🇳  認為我愛你就像親愛的美好的夢 | ⏯ | 
| хочу найти свою любовькак тебе моя фигурка? кажется, я поправилась или норм  🇷🇺 | 🇨🇳  想找到愛你覺得我的雕像怎麼樣?好像我已經恢復或規範 | ⏯ | 
| Так выглядит хохотали бит  🇷🇺 | 🇨🇳  所以看起來像一個笑位 | ⏯ | 
| Like a scary movie poster  🇬🇧 | 🇨🇳  像一個可怕的電影海報 | ⏯ | 
| Like a school outing very much  🇬🇧 | 🇨🇳  很像學校郊遊 | ⏯ | 
| beautiful girls  🇬🇧 | 🇨🇳  美麗的女孩 | ⏯ | 
| Мне нужно что-нибудь с подобными ко мне Ами  🇷🇺 | 🇨🇳  我需要像我這樣的阿米的東西 | ⏯ | 
| But Im ladyboy u OK  🇬🇧 | 🇨🇳  但我是淑女,好嗎 | ⏯ | 
| That’s make my trip there perfect  🇬🇧 | 🇨🇳  那讓我的旅行很完美 | ⏯ | 
| I see, please try again, like eating something hot and spicy  🇬🇧 | 🇨🇳  我明白了,請再試一次,就像吃一些熱辣的東西 | ⏯ | 
| Like planets in the dark  🇬🇧 | 🇨🇳  就像黑暗中的行星 | ⏯ | 
| That lady thinks I’m crazy  🇬🇧 | 🇨🇳  那位女士認為我瘋了 | ⏯ | 
| 野蛮凡凡OK  🇨🇳 | 🇨🇳  野蠻凡凡OK | ⏯ | 
| The woman is standing under a bridge  🇬🇧 | 🇨🇳  那個女人正站在一座橋下 | ⏯ | 
| whos that woman  🇬🇧 | 🇨🇳  那個女人是誰 | ⏯ | 
| Youre like a dictionary... you add meaning to my life  🇬🇧 | 🇨🇳  你就像一本字典...你為我的生活增添了意義 | ⏯ | 
| I want the perfect one  🇬🇧 | 🇨🇳  我想要一個完美的 | ⏯ | 
| 好叻女  🇭🇰 | 🇨🇳  好聰明的女人 | ⏯ | 
| Something like this, without egg  🇬🇧 | 🇨🇳  像這樣的東西,沒有雞蛋 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ |