Chinese to Vietnamese

How to say 帮我按摩 in Vietnamese?

Cho tôi một xoa bóp

More translations for 帮我按摩

Massage  🇬🇧🇨🇳  按摩
Massage  🇹🇭🇨🇳  按摩
あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好
I drive a motorcycle  🇬🇧🇨🇳  我開摩托車
あなたのマッサージはとても上手です見たいところがあちこちわかってきました  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好,我到處都知道你想看什麼
MODENA  🇬🇧🇨🇳  摩德納
Molossia  🇬🇧🇨🇳  摩洛西亞
痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按疼痛區域
痛いところがたくさんあります痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按點,有很多疼痛的地方
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
Me to my am  🇬🇧🇨🇳  我到我的
I n  🇬🇧🇨🇳  我
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我
I guess I’m fat as hell  🇬🇧🇨🇳  我想我很胖
亲,这款是标准运动尺码,按您平时穿的订购就行了  🇨🇳🇨🇳  親,這款是標準運動尺碼,按您平時穿的訂購就行了
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
我们  🇨🇳🇨🇳  我們
Im a  🇬🇧🇨🇳  我是..
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
Мне нужны такие ко мне  🇷🇺🇨🇳  我需要這些給我

More translations for Cho tôi một xoa bóp

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是