Chinese to Vietnamese

How to say 你脱掉才会冷呀 in Vietnamese?

Nó lạnh khi bạn lấy nó đi

More translations for 你脱掉才会冷呀

那你先出来呀  🇨🇳🇨🇳  那你先出來呀
calmly  🇬🇧🇨🇳  冷靜
清新脱俗  🇬🇧🇨🇳  ·00年
Be cool  🇬🇧🇨🇳  冷靜點
给你们表演一个才艺  🇨🇳🇨🇳  給你們表演一個才藝
我的妈呀  🇨🇳🇨🇳  我的媽呀
Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude  🇬🇧🇨🇳  你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这把希望很大呀!  🇨🇳🇨🇳  這把希望很大呀!
How soon do we need to leave to beat traffic  🇬🇧🇨🇳  我們需要多久才能離開才能擊敗交通
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
He would get eaten in episode 1  🇬🇧🇨🇳  他會在第1集被吃掉
He would get eaten in episode  🇬🇧🇨🇳  他會在情節中被吃掉
You have to take a tour bus to get off here  🇬🇧🇨🇳  你必須乘旅遊巴士才能在這裡下車
我觉得我们可以脱离单身  🇬🇧🇨🇳  ·00年
สันต้องทำงาน จะไปได้ยังไง  🇹🇭🇨🇳  我怎樣才能得到工作
I wont be back in Macau until tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上才回來澳門
哦,你这个离婚离好几年都离不出来呀,天呐!  🇨🇳🇨🇳  哦,你這個離婚離好幾年都離不出來呀,天呐!
でも深センよりだいぶ寒いと思います  🇯🇵🇨🇳  但我認為它比深圳冷得多
好的,会尽快给你出货  🇨🇳🇨🇳  好的,會儘快給你出貨

More translations for Nó lạnh khi bạn lấy nó đi

Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我